Có 2 kết quả:
解調 jiě tiáo ㄐㄧㄝˇ ㄊㄧㄠˊ • 解调 jiě tiáo ㄐㄧㄝˇ ㄊㄧㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) demodulation
(2) to demodulate
(2) to demodulate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) demodulation
(2) to demodulate
(2) to demodulate
Bình luận 0